STT |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN TIẾNG ANH |
THI CUỐI KHÓA |
|||
PHẦN I 1 |
PHẦN II 6 |
PHẦN III 3 |
TỔNG ĐIỂM 10 |
|||
1 |
Trần Nguyễn Vân An |
Amber |
0.5 | 6 |
2.5 |
9 |
2 |
Huỳnh Ý An |
Elsa | 0.5 | 6 | 1.5 | 8 |
3 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
Susan | 0.5 | 6 | 2.5 | 9 |
4 |
Hồ Đức Duy |
David |
1 | 6 |
3 |
10 |
5 |
Nguyễn Hải Đăng |
Mickey |
1 | 6 |
3 |
10 |
6 |
Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa |
Peter |
1 | 6 |
3 |
10 |
7 |
Phạm Hoàng Gia Linh |
Anna |
1 | 6 |
2.5 |
9.5 |
8 |
Nguyễn Quang Thảo Ly |
Sarah |
0.5 | 6 |
3 |
9.5 |
9 |
Huỳnh Hoàng Minh |
Ken | 0.5 | 4.5 | 1 | 6 |
10 |
Ngô Bảo Nam |
Binz |
1 | 6 |
3 |
10 |
11 |
Trần Khánh Ngân |
Nancy | 0.5 | 4.5 | 0 | 5 |
12 |
Vũ Trần Thu Phúc |
Alice |
1 | 6 |
3 |
10 |
13 |
Trần Minh Quang |
Rita |
0.5 | 5 |
2.5 |
8 |
14 |
Nguyễn Trần Minh Quân |
Leo | 1 | 5 | 2.5 | 8.5 |
15 |
Đặng Thị Huyền Thảo | Candy | 0.5 | 5 | 1.5 | 7 |
16 |
Khổng Nguyễn Như Ý | Sarah | 1 | 5.5 | 0.5 | 7 |