STT |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN TIẾNG ANH |
THI GIỮA KHÓA |
THI CUỐI KHÓA |
|||
TỔNG ĐIỂM
50 |
NGHE
25 |
ĐỌC & VIẾT 60 |
NÓI
45 |
TỔNG ĐIỂM
130 |
|||
1 |
Nguyễn Trúc Anh |
Rosy | 25.5 | 14 | 27.5 | 23.5 | 65 |
2 |
Phan Tùng Anh |
Harry | 36 | 23 | 40 | 30 | 93 |
3 |
Phạm Thị Thùy Dương |
Anna | 22.5 | 10 | 8 | 19 | 37 |
4 |
Phạm Quân Huy |
Ben | - | 18 | 32 | 30 | 80 |
5 |
Tiêu Gia Hưng |
Henry | - | 19 | 42 | 29 | 90 |
6 |
Bùi Huy Khánh |
Kevin | 45 | 22 | 55 | 23.5 | 100.5 |
7 |
Trần Hoàng Lâm |
Leo | 28.5 | 17 | 31 | 23.5 | 71.5 |
8 |
Phạm Duy Linh |
Leo | - | 21 | 44 | 35 | 100 |
9 |
Đỗ Phương Nam |
Nate | 27.5 | 20 | 34 | 25.5 | 79.5 |
10 |
Trần Thị Thanh Ngân |
Jolie |
29 |
17 | 37 | 21 |
75 |
11 |
Đặng Nguyễn Quỳnh Như |
Nancy | 38.5 | 21 | 35 | 27.5 | 83.5 |
12 |
Nguyễn Trần Vũ Phong |
Jack | - | 23 | 20 | 28 | 71 |
13 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
Alisa |
26.5 |
12 | 18 | 23.5 |
53.5 |
14 |
Nguyễn Sơn Tùng | Andy | 42 | 18 | 39 | 29 | 86 |
15 |
Nguyễn Trần Thảo Vy | Vanessa | 29 | 18 | 21 | 29 | 68 |