STT |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN TIẾNG ANH |
THI GIỮA KHÓA |
THI CUỐI KHÓA |
|||
TỔNG
45 |
NGHE
20 |
ĐỌC & VIẾT 60 |
NÓI
10 |
TỔNG
90 |
|||
1 |
Ngô Hoàng Anh |
Anna | 40 | 13 | 24 | 8 | 45 |
2 |
Nguyễn Hà Việt Anh |
Sam | 44 | 18 | 43.5 | 8.5 | 70 |
3 |
Huỳnh Ngọc Diệp |
Nancy |
41.5 |
13 | 24 | 8.5 |
45.5 |
4 |
Nguyễn Đăng Hoàng |
Kelvin | 39.5 | 17 | 27.5 | 7.5 | 52 |
5 |
Nguyễn Phạm Đăng Huy |
Ben | 42 | 17 | 44 | 9.5 | 70.5 |
6 |
Trương Trọng Khải |
Tim | 41 | 16 | 37 | 8.5 | 61.5 |
7 |
Ôn Khí Bảo Long |
Lucas | 41 | 20 | 39.5 | 9.5 | 69 |
8 |
Lê Nguyễn Hoàng Minh |
Min | 36 | 17 | 30 | 7 | 54 |
9 |
Nguyễn Lê Bảo Thy |
Pink | 37 | 14 | 25 | 6.5 | 45.5 |
10 |
Nguyễn Ngọc Tuệ |
Cindy | 41 | 14 | 30 | 7.5 | 51.5 |